Kết quả trận Kawasaki Frontale vs Cerezo Osaka, 13h00 ngày 18/05
Kawasaki Frontale
0.88
1.02
0.97
0.89
1.73
3.60
3.80
0.91
0.95
0.30
2.25
VĐQG Nhật Bản » 38
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Kawasaki Frontale vs Cerezo Osaka hôm nay ngày 18/05/2025 lúc 13:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Kawasaki Frontale vs Cerezo Osaka tại VĐQG Nhật Bản 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Kawasaki Frontale vs Cerezo Osaka hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Kawasaki Frontale vs Cerezo Osaka
Sota KitanoRa sân: Satoki Uejo
Motohiko NakajimaRa sân: Hinata Kida
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Ra sân: Ienaga Akihiro
Ra sân: Shin Yamada
Ra sân: So Kawahara
Ra sân: Yasuto Wakisaka
Thiago AndradeRa sân: Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
Reiya SakataRa sân: Hayato Okuda
Kiến tạo: Yusuke Segawa
Masaya ShibayamaRa sân: Ryuya Nishio
Kiến tạo: Maruyama Yuuichi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kawasaki Frontale VS Cerezo Osaka
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Kawasaki Frontale vs Cerezo Osaka
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kawasaki Frontale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Hiroyuki Yamamoto | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 4 | 73 | 64 | 87.67% | 5 | 0 | 91 | 7.9 | |
| 41 | Ienaga Akihiro | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 1 | 1 | 59 | 7 | |
| 17 | Tatsuya Ito | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
| 35 | Maruyama Yuuichi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 69 | 64 | 92.75% | 1 | 0 | 79 | 8 | |
| 31 | Sai Van Wermeskerken | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 2 | 0 | 58 | 6.8 | |
| 18 | Yusuke Segawa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 7.2 | |
| 23 | Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 31 | 6.7 | |
| 14 | Yasuto Wakisaka | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 1 | 45 | 6.9 | |
| 98 | Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 30 | 6.8 | |
| 19 | So Kawahara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 72 | 68 | 94.44% | 0 | 0 | 87 | 7.2 | |
| 8 | Kento Tachibanada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 7 | |
| 9 | Erison Danilo de Souza | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 5 | 1 | 20% | 1 | 0 | 12 | 8.4 | |
| 2 | Kota Takai | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 48 | 96% | 0 | 1 | 70 | 7.8 | |
| 5 | Asahi Sasaki | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 47 | 39 | 82.98% | 3 | 0 | 71 | 7.3 | |
| 20 | Shin Yamada | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 3 | 21 | 6.8 | |
| 16 | Yuto Ozeki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.5 |
Cerezo Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Shinji Kagawa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 74 | 64 | 86.49% | 0 | 0 | 83 | 6.9 | |
| 9 | Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 1 | 1 | 39 | 7.2 | |
| 44 | Shinnosuke Hatanaka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 60 | 95.24% | 0 | 2 | 78 | 7.9 | |
| 3 | Ryosuke Shindo | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 65 | 58 | 89.23% | 0 | 2 | 81 | 7.1 | |
| 77 | Lucas Fernandes | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 3 | 1 | 55 | 7.2 | |
| 1 | Koki Fukui | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 40 | 6.8 | |
| 5 | Hinata Kida | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 0 | 57 | 6.9 | |
| 13 | Motohiko Nakajima | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 32 | 6.7 | |
| 7 | Satoki Uejo | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 29 | 7 | |
| 33 | Ryuya Nishio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 68 | 94.44% | 0 | 1 | 75 | 6.7 | |
| 48 | Masaya Shibayama | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.5 | |
| 11 | Thiago Andrade | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
| 38 | Sota Kitano | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 3 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 27 | 7 | |
| 17 | Reiya Sakata | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
| 16 | Hayato Okuda | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 54 | 48 | 88.89% | 3 | 0 | 74 | 7 | |
| 22 | Niko Takahashi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 66 | 49 | 74.24% | 3 | 1 | 83 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ

