BongdaNET | Bóng đá số - Dữ liệu 66, Wap Bongdaso trực tuyến mới nhất

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

- Nạp Đầu Tặng 45Tr

- Bảo Hiểm Seagame Hoàn Cược 100%

- Nạp Đầu Tặng 100% lên đến 10TR

- Hoàn 1.5% không giới hạn 

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR
Hoàn Trả Không Giới Hạn 1,4%

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Nạp Đầu Tặng 150% 

- Hoàn 1.5% Không Giới Hạn

Nạp tiền nhận thưởng đến 10TR
- Nạp rút không lo về Thuế

- Hoàn 1.5% Không Giới Hạn

- Nổ Hũ Cực Đại Tới 91 Tỷ

- Cược Thể Thao Thưởng 38Tr8

- Nạp Đầu Tặng 110% Tối Đa 18Tr

- Thưởng nạp 100% 
- Hoàn cược 1,5% mỗi đơn

- Khuyến mãi 100% nạp đầu 

- Hoàn trả khủng không giới hạn 1.6%

- Nạp đầu x2 tài khoản

- Hoàn trả không giới hạn 1.3%

- Cược Thể Thao Thưởng 38.8TR

- Hoàn trả 1.5% Không Giới Hạn

- Chào Người Mới, Nạp Được x2

- Thưởng 150% cho lần nạp đầu

- Hoàn Đến 5% Cho Các Game Bài

- Tặng 110% Cho Lần Nạp Đầu Tiên

- Hoàn Vé Thua 11TR Mỗi Ngày

- SIêu Hũ Thể Thao Trúng Cực Lớn

- Hoàn Trả Thể Thao 1.6% vô tận

- Khuyến Mãi Nạp Đầu Đến 20TR

- Đăng ký tặng 100% nạp đầu

- Hoàn trả cực khủng 1.6%

  Giải Giờ   Chủ Tỷ số Khách C/H-T Số liệu
ECU D1 90+5
8 - 2
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.67 2.10
-1/4 1/2
0.45 0.35
Cur L 90+6
0 - 0
1 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.15 6.80
0 3 1/2
0.67 0.09
ARFC 80Red match
4 - 3
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.02 0.95
-1/2 5 3/4
0.77 0.85
NZFC HT
3 - 1
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.80
-3/4 1 3/4
1.05 1.00
NZFC HT
6 - 1
1 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
+1/4 3 3/4
0.85 0.90
CRC D1 HT
6 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.02 1.05
-1/4 1 1/4
0.77 0.75
MEX D3 23Red match
1 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.95
+1/4 2 1/4
1.05 0.85
MEX D3 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.87 0.90
+1/2 2 3/4
0.92 0.90
AUS D1 11:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.03
-1 2 3/4
0.93 0.83
JW Cup 11:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1 1/4 2 1/2
0.90 0.95
KFAC 11:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
+1/4 2 1/4
0.80 0.85
Chinese TML 11:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.03
-1 1/2 3 1/4
0.83 0.78
JPN D1 12:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
-1 2 3/4
0.85 0.85
JPN D1 12:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.80
-1/2 2 1/4
0.88 1.00
JPN D1 12:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
+1/2 2 1/2
0.98 0.88
JPN D1 12:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.83
-1/4 2 1/4
0.78 0.98
JPN D1 12:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-1 3/4 3
0.83 0.95
JPN D1 12:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
-1/4 2 1/2
0.83 0.85
JPN D1 12:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
0 3
0.83 0.95
JPN D1 12:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
-1/2 2 3/4
0.90 0.83
JPN D1 12:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.93
-1/2 2 1/2
0.90 0.88
JPN D1 12:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1/2 2 1/2
0.95 0.95
AUS D1 13:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.88
+1/2 3
0.93 0.98
AUS WAL 13:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
-1/2 2 3/4
0.85 0.98
HK PR 14:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
-1 1/4 3 1/4
0.95 0.98
VĐQG Đài Loan 14:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
-1 3 1/4
0.85 0.95
VĐQG Đài Loan 14:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1 1/4 3 3/4
0.95 0.95
Chinese TML 14:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-4 1/4 4 3/4
0.90 0.85
UWPL 14:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-1/4 2
0.80 0.95
UWPL 14:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1 3/4 2 1/2
0.80 0.80
IND U20 14:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-2 1/4 3 1/2
0.90 0.85
IND U20 14:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
-1/2 2 3/4
0.93 0.90
IND U20 14:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
-2 1/2 3 3/4
0.90 0.83
Chinese TML 14:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.88
-2 4
0.85 0.93
Kenya(W) 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
-2 1/4 3 1/2
0.83 0.85
TUR U19 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-1/4 2 1/2
0.80 0.95
IND U20 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
+1/2 3
0.98 1.00
IND U20 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
-2 1/4 3 3/4
0.98 0.83
IND U20 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
0 2 1/2
0.83 0.85
IND U20 15:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
-2 1/4 3 1/2
0.95 0.98
BGC MTI 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
+1/2 2 1/2
0.85 1.00
BGC MTI 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.80
-1 2 1/2
0.88 1.00
BGC MTI 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
+1/4 2 3/4
0.80 0.95
BGD D1 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BGD D1 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
0 2 1/4
0.88 0.90
BGD D1 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
-1 1/4 3
0.80 0.98
BGD D1 15:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-1 1/4 3
0.83 0.90
AUS D1 15:35
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
+3/4 2 3/4
0.90 1.03
ISR U19 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
0 3
1.00 0.90
ISR U19 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-1/4 3
0.80 0.85
SEAG 16:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-1 1/2 3 1/2
1.00 0.90
MAS SL 16:00
[10] PDRM
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
+3/4 3
0.85 0.90
BGC MTI 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
-1/4 2
0.85 0.95
ROM D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
+3/4 2 1/2
0.83 0.83
ROM D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.95
-1 1/4 2 1/2
0.88 0.85
ROM D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-1 1/4 3
0.95 0.80
ROM D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-1/4 2 1/4
1.00 1.00
ROM D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
+1/2 2 1/2
1.00 0.95
ROM D2 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.03
-1 2 1/2
0.78 0.78
Greece U19 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
+1 3
0.85 0.95
Croatia U19 L 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-3/4 3
0.98 0.80
Croatia U19 L 16:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
+1 3
0.78 0.85
GEO D1 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GEO D1 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
VĐQG Đài Loan 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-2 1/4 4
0.90 0.85
GEO D2 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GEO D2 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GEO D2 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GEO D2 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GEO D2 16:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.93
0 2
0.80 0.88
ISR U19 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
-1 3
0.80 0.98
UKR U21 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA YTHL 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA YTHL 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
-1/2 2 3/4
0.98 0.93
TUR D3 17:00
VS
Adanaspor [BG-18]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR D3 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
+1 1/2 3
0.83 0.90
TUR D3 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-1/4 2 1/4
0.80 0.95
TUR D3 17:00
VS
Altinordu [LB-19]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR D3 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.78
0 2
0.93 1.03
TUR 3B 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.78
-1/4 2
0.93 1.03
TUR 3B 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA WD4 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-4 4 3/4
0.90 0.95
Greece U19 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Ethiopia HL 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Ethiopia HL 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Kenya(W) 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
+1/2 2 1/2
0.88 0.90
Chinese TML 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-1 3/4 3 1/2
1.00 0.85
ETH PR 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR U19 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
0 2 3/4
1.00 0.90
SER U19 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-1/2 3
0.98 0.90
SER U19 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1 3 1/2
0.80 0.80
SER U19 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
-1 3 1/4
1.00 0.98
Italian YL B 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.00
0 3
0.78 0.80
Croatia U19 L 17:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
-1/4 3
0.88 0.90
SPA RL 17:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1/4 2 1/4
0.80 0.90
TUR D2 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
+1/4 2 1/2
0.83 0.95
BUL D1 17:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-1/4 2 1/4
0.90 1.00
Spain D4 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.98
-1/2 2 1/4
0.78 0.83
Spain D4 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.80
-2 1/4 3
0.88 1.00
Spain D4 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
+1/4 2 1/4
0.90 0.95
Spain D4 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-1/4 2 1/4
0.80 0.85
Spain D4 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.05
-1/2 2
0.98 0.75
IRN D1 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Netherlands U21 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
+1 1/2 3 3/4
0.95 0.98
S U19 L 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.93
-1 3 3/4
0.88 0.88
RWA WL 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
0 1 3/4
0.90 0.95
Italian YL B 17:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
-1/2 3
0.98 0.85
ISR CL 17:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
+1/2 2 3/4
0.80 0.98
RUS PR 18:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CFC 18:00
[CHA CSL-4] Beijing Guoan
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
0 3 1/2
0.98 0.80
THA PR 18:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
-1/2 2 3/4
0.85 0.85
BLR D1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER WD1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
+1 3
0.78 0.85
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 1.00
0 2 1/4
1.05 0.80
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.83
-1/4 2 1/4
0.78 0.98
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
+1 1/4 2 3/4
0.80 0.85
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.78
+1/4 2 1/4
0.95 1.03
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-1/2 2 1/4
1.00 0.95
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
+1 2 1/2
0.90 0.95
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
+1/4 2 1/2
0.80 0.90
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
UKR U21 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
UKR U21 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
POR D2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.98
-1/4 2 1/2
0.78 0.83
UKR D1 18:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.80
-1 2
0.93 1.00
IRN D1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.78
-1/2 1 1/2
0.78 1.03
SYC PR 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.00
-1/4 2 3/4
1.03 0.80
Netherlands U21 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-3/4 3 1/2
0.85 1.00
SPA LU19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.88
+1 3
0.85 0.93
SPA LU19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
-2 3/4 4
0.98 0.88
SPA LU19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.93
-1 1/2 3 1/4
0.93 0.88
SPA LU19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
+1 1/4 3
0.83 1.00
SPA LU19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
-1 3/4 3 1/2
0.98 0.88
SPA LU19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-1/2 3 1/2
0.95 0.80
S U19 L 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
-3/4 4
0.95 0.83
TUR D3 18:00
[BG-16] Somaspor
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.88
+3/4 2 3/4
0.90 0.93
TUR D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-1 2 1/2
0.83 0.80
TUR D3 18:00
[BG-15] Celspor
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.03
+1/4 2 1/2
0.85 0.78
DAN U17 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
POR L3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-3/4 2 1/4
0.80 0.90
ARAB CUP 18:00
[135] Kuwait
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
+3/4 2 1/4
0.83 0.95
SPA D3 18:00
[2-14] Naxara
VS
SD Ejea [2-10]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.90
0 2
1.03 0.90
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
-1/4 1 3/4
1.00 1.00
SPA D3 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.00
-1/4 2
1.03 0.80
BGC MTI 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
0 2
1.00 0.90
Tanzania D1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA WD4 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
-3/4 2 3/4
0.98 0.83
SPA RL 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
0 2 1/2
0.83 0.98
SPA WD2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.78
-1 2
0.95 1.03
SPA WD2 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.95
-1/4 2 1/4
1.03 0.85
HY U19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
-1 1/4 3 3/4
0.95 0.83
Kenya(W) 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
+1/4 2 1/4
0.95 0.95
TUR U19 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1 2 3/4
0.95 0.90
BUL PLW 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
+2 1/2 3 3/4
0.85 0.90
Ken D1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-1/2 1 3/4
0.83 0.95
Ken D1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.93
-1/2 1 3/4
0.80 0.88
SPA WD1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-1 3/4 3
1.00 0.85
SPA WD1 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
0 2 1/4
0.90 0.95
POR D3 W 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.03
-1 1/4 3
0.93 0.78
Italian YL B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.03
-1 3
0.88 0.78
Italian YL B 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-1 1/2 3 1/4
1.00 0.80
Croatia U19 L 18:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
+3/4 3
0.88 0.90
POL PR 18:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.95
0 2 1/2
0.75 0.85
IRN D1 18:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR D1 18:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1/2 2 3/4
0.80 0.90
THA PR 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-2 3 1/2
0.98 0.80
Spain D4 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-1/2 2 1/4
1.00 0.95
SIN CUP 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.90
+1 1/4 3 1/4
1.03 0.90
DAN U19 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
-1/4 3 3/4
0.85 0.83
HUN D1 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-1/4 2 1/2
0.83 0.90
IRN D1 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
-1 2
0.98 0.95
IRN D1 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
IRN D1 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.73 1.03
0 1 3/4
1.08 0.78
IRQ D2 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA WD4 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1/2 3 1/2
0.80 0.80
IWD1 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
+1/4 2 1/2
0.93 0.95
THA D1 18:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.98
0 2 1/4
0.78 0.83
Spain D4 18:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
-1/4 2
0.90 0.83
GSLW 18:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1 1/4 3
0.80 0.80
KSA D2 18:50
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KSA YTH 18:50
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KSA YTH 18:50
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KSA D2 18:55
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.80
-1 3/4 2 1/2
0.88 1.00
KSA YTH 18:55
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.03
-1/2 3
0.83 0.78
GER D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.85
-1/4 2 3/4
0.78 0.95
GER D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1/4 3
0.90 0.80
THA PR 19:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
-1/2 2 3/4
0.90 0.83
DWLWC 19:00
[DEN WD1-6] Kolding BK Nữ
VS
Midtjylland (W) [DEN WD1-7]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.98
+1/4 3 1/4
0.88 0.83
GRE D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
-2 1/4 2 3/4
0.80 1.00
GRE D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.98
-1/4 2 1/4
0.93 0.83
MNE D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
0 2
0.98 1.00
MNE D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
0 2 1/4
0.78 0.85
MKD D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
+3/4 3
1.00 0.90
SEAG 19:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-2 1/4 3 3/4
0.83 0.90
DAN U19 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ARM D1 19:00
VS
BKMA [7]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
-2 3
0.98 1.00
ITA YTHL 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.93
+1/4 2 1/2
1.03 0.88
SPA FDH 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SYC PR 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
+1/4 2 3/4
0.90 0.80
MNE D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
-2 1/4 3
0.88 0.90
SPA LU19 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
+1 1/2 3 1/2
0.98 0.80
SPA LU19 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.93
-1 3 1/2
0.85 0.88
SLO WL 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-3 1/4 4 1/4
0.80 0.95
Kosovo L 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.03
0 2 1/4
0.95 0.78
Kosovo L 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-1 1/4 2 3/4
1.00 0.85
Kosovo L 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ENG U21 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.88
-1 3 3/4
0.85 0.93
ENG U21 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
+1 3 3/4
0.95 0.93
ROM D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
+3/4 3 1/2
0.85 0.85
ROM D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
0 3 1/4
0.98 0.90
ROM D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
-3/4 2 1/2
0.80 0.98
ROM D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1 3
0.90 0.95
ROM D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
-1/4 3
0.83 0.83
ROM D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
0 2 1/2
0.90 0.95
ROM D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-3/4 3 1/2
0.85 0.80
ROM D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
+1 3
0.85 0.85
ROM D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.78
-1/4 2 3/4
0.98 1.03
SER D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-1/4 2
1.00 0.85
SER D2 19:00
VS
Usce [16]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-3/4 2 1/4
0.95 0.80
IDN ISL 19:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1/2 2 1/4
0.90 0.90
GER D5 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
+1/2 2 1/4
0.80 0.83
TUR 3B 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
+1/2 2 1/4
0.95 0.93
TUR 3B 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MKD D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MKD D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BUL D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.03
-1/2 2 1/2
0.78 0.78
BUL D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
+1/2 2 1/4
0.95 0.85
BUL D2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-3/4 2 1/4
0.83 0.80
NAM PL 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
NAM PL 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
NAM PL 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 1.03
0 2
0.75 0.78
NAM PL 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Pol D4 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.80
+3/4 2 3/4
0.88 1.00
Greece U19 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA WD2 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
0 3 1/4
0.90 0.85
Swi D1W 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
-1 1/4 3
0.95 0.83
SLO U19 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
-1/2 3 1/4
0.90 0.98
SLO U19 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
0 3 3/4
0.90 0.83
ENG FAWSL 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
-2 1/4 3 1/2
0.90 0.83
SER U19 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
+1/2 3 1/4
0.80 0.95
THA D1 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.93
-1 3 3/4
0.80 0.88
AFB 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1/2 3 1/4
0.90 0.90
POR D3 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
-1/4 2
0.85 0.98
Croatia U19 L 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
+1/4 3
0.93 0.90
GER JB 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER JB 19:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KSA D2 19:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KSA D2 19:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
LBN D1 19:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1/2 2 1/4
0.95 0.95
KSA YTH 19:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KSA YTH 19:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BSL 19:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
-4 4 3/4
0.83 0.83
KSA D2 19:25
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ENG L2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
-1/2 2 1/4
0.88 1.03
ENG PR 19:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
+1/2 2 1/4
0.90 1.03
ENG LCH 19:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
-1/2 2 1/2
1.03 1.00
ENG LCH 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-1/4 2 1/4
1.03 0.85
ENG LCH 19:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.03
0 2 1/4
0.93 0.83
ENG L1 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.03
+1/4 2 3/4
0.93 0.83
ENG L1 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-1/4 2 3/4
1.05 1.00
THA PR 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-3/4 3
0.80 0.80
KSA D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MNE D1 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
0 2 1/4
0.80 0.90
CYP D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
+1 1/4 2 3/4
1.00 0.85
CYP D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
0 2 1/4
0.85 0.95
CYP D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1 2 1/2
0.85 0.90
CYP D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-1/2 2 1/4
0.95 1.00
MAS SL 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
+1 3
0.95 0.95
ENG Conf 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
-1/4 2 3/4
0.80 1.00
MNE D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-1/2 2 1/4
0.90 1.00
MNE D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
EGY WD1 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
-2 3 3/4
0.88 0.90
EGY WD1 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.80
-1 2 3/4
0.88 1.00
GER D5 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HOL D3 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
0 3 1/2
0.90 0.80
ROM D2 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
0 2 1/4
0.95 0.93
MPRE L 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Ethiopia HL 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-1/2 2 1/4
0.83 0.80
Ethiopia HL 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.00
-1 2 1/4
0.78 0.80
GER Reg 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
0 3 1/4
0.98 0.98
SER U19 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-2 1/2 3 3/4
0.80 0.85
THA D1 19:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
-1/4 2 1/4
0.85 0.98
KSA D2 19:35
[4] Wajj
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KSA D2 19:35
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KSA YTH 19:40
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
UAE D1 19:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
+1/2 2 3/4
0.90 0.83
UAE U19 19:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-2 1/4 4
0.83 0.90
UAE U19 19:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.78
-1/2 2 3/4
0.95 1.03
UAE U19 19:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
+2 3 1/2
0.98 1.00
UAE U19 19:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
-1 1/4 3 1/2
0.83 0.83
UAE U19 19:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.80
+1/2 3 1/4
1.00 1.00
IRN D1 19:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.78
-1/2 1 1/2
0.83 1.03
IRN D1 19:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA D1 20:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-3/4 2 1/4
1.05 0.95
INT CF 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-3/4 2 1/2
1.00 0.95
FRA D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
-1/2 2 1/2
0.95 0.98
SPA D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
+1/4 2 1/2
0.98 0.98
TUR D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
+1 3
0.80 0.80
DWLWC 20:00
[DEN WD1-1] HB Koge Nữ
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-1 1/4 2 3/4
1.00 0.85
DWLWC 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
+3 1/4 3 3/4
0.85 0.90
QATL CUP 20:00
[QAT D1-10] Al-Sailiya
VS
Al-Arabi SC [QAT D1-6]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
+1/2 3 1/4
0.80 0.98
QATL CUP 20:00
[QAT D1-5] Qatar SC
VS
Umm Salal [QAT D1-11]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
+1/2 3 1/4
0.83 0.80
GRE D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.88
+1 1/2 2 3/4
0.80 0.93
GRE D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
+1 3/4 2 1/2
0.95 1.00
BUL D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.93
-1/4 2
0.75 0.88
GER WD1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.98
-1 3
0.78 0.83
MNE D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
+1/4 2 1/4
0.85 0.90
MNE D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.95
-3/4 2 1/2
1.03 0.85
AZE D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
+1/2 2 1/4
0.95 0.83
ALG CUP 20:00
[ALG D1-5] ES Ben Aknoun
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ALG CUP 20:00
[ALG D2E-12] Beni Oulbane
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ALG CUP 20:00
VS
JS Saoura [ALG D1-6]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ALG CUP 20:00
[ALG D2E-2] CA Batna
VS
USM Annaba [ALG D2E-7]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.78
-1/4 1 3/4
0.90 1.03
ALG CUP 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ALG CUP 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ALG CUP 20:00
[ALG D2E-10] MO Constantine
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ALG CUP 20:00
[ALG D2W-2] CRB Temouchent
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ALG CUP 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ALG CUP 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ALG CUP 20:00
[ALG D2W-15] US Bechar Djedid
VS
GC Mascara [ALG D2W-13]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-1/2 2
0.83 0.90
GEO D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GEO D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HOL WD1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
+1 3 1/4
0.93 0.90
GER D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
-1/2 2 1/2
0.90 0.98
GER D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.78
-3/4 2 3/4
0.83 1.03
GER D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
-1/4 2 3/4
0.83 0.98
GER D3 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-3/4 3
0.83 1.00
MAL Cup 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MAL Cup 20:00
[MAL D2-15] Zebbug Rangers
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ISR D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-1/2 2 1/2
0.90 1.00
IRN D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-1/2 1 3/4
0.90 0.85
MNE D2 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-1/4 2 1/4
0.83 0.90
DAN U17 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BI PL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TTLd 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TTLd 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TTLd 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
-1 1/4 2 1/4
1.00 0.90
TTLd 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.85
-1 2
0.88 0.95
TTLd 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.03
-1/4 2
0.80 0.78
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BEL WC 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-2 3 1/4
0.95 0.90
UPL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
+1/4 2
0.95 0.95
UPL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
RWA WL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.75
0 2
0.98 1.05
ETH PR 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ETH PR 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SBW 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
+3 3/4 4 3/4
0.98 0.85
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
+1/4 2 1/2
0.83 0.98
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.80
+1/4 2 3/4
0.93 1.00
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-1 3 1/4
0.90 0.85
GER Reg 20:00
[NE-18] Eilenburg
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.93
+1/2 2 3/4
0.80 0.88
GER Reg 20:00
VS
Chemnitzer [NE-10]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1/4 2 1/2
0.95 0.90
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
+3/4 2 3/4
0.98 0.90
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
+1/2 3
0.85 1.00
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.88
-3/4 3 1/2
0.90 0.93
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1/2 3 1/4
0.80 0.90
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
+1/4 3
0.98 0.90
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.03
-1/4 3
0.98 0.78
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.80
+1 3 1/4
0.78 1.00
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-1/4 2 3/4
0.85 1.00
GER Reg 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.80
+3/4 3
0.78 1.00
GER Reg 20:00
[W-8] Koln Am
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.85
-1/4 3 1/4
0.78 0.95
Zam SL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
0 1 1/2
1.00 0.98
Zam SL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.75
-1/4 1 3/4
1.05 1.05
Zam SL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.75
+1/2 1 3/4
1.00 1.05
Ken D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
+1/2 1 3/4
0.85 1.00
RWA D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.78
0 1 3/4
0.90 1.03
RWA D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-1/4 2
0.95 1.00
RWA D1 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.80
+1/4 1 3/4
1.03 1.00
LB SD 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
0 2 3/4
0.90 0.98
Italian YL B 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Italian YL B 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
0 3
1.00 0.83
LNLW 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.80
0 3
1.03 1.00
AFB 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
-1 1/2 2 3/4
0.83 0.98
AFB 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
+2 1/2 3 3/4
0.88 0.80
Croatia U19 L 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
-3 4
0.95 0.98
ICP 4 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.88
-1/2 3
0.93 0.93
ZAN PL 20:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
+1/4 1 3/4
0.98 0.95
Tanzania D1 20:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.78
-1 1/4 2
1.00 1.03
RUS PR 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA C1 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.93
0 2 1/2
0.85 0.88
ITA C1 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1/2 2 1/4
0.85 0.90
ITA C1 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
+3/4 2 1/4
0.98 0.83
ITA C1 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
+1/4 2
1.00 0.85
ITA C1 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1/4 2
0.85 0.90
ITA C1 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
-3/4 2 1/4
0.85 0.98
BEL WD1 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SAFL 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SAFL 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SAFL 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.98
-1 2 1/4
0.88 0.83
SAFL 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
-1/2 2
0.98 0.83
SAFL 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SAFL 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.03
+1/4 2
0.83 0.78
AUT D2 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
-1/2 2 1/2
0.80 1.00
UKR D1 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.93
+1 2 1/2
0.90 0.88
Netherlands U21 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.93
+1 3 3/4
0.88 0.88
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
-3/4 2 1/2
0.83 0.98
ITA S4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
-3/4 2 3/4
0.98 0.95
GER D5 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ARAB CUP 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
+3/4 2 1/4
0.78 0.90
HOL D3 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1/4 3 1/2
0.80 0.80
HOL D3 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-1/4 2 3/4
0.93 0.80
HOL D3 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
0 3 1/4
1.00 0.90
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
+1/4 2 1/2
0.88 0.90
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.93
+1 1/4 3
0.85 0.88
FRA U19 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
+1/4 2 3/4
1.00 0.95
IWD1 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
0 2 3/4
0.95 0.90
Italian YL B 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
+1/2 2 1/2
0.83 0.98
Italian YL B 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Italian YL B 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Italian YL B 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
0 3
0.83 0.95
Italian YL B 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.93
-1/2 2 3/4
0.83 0.88
Italian YL B 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
+1/4 2 3/4
0.88 0.80
Italian YL B 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.88
-3/4 2 3/4
1.03 0.93
Italian YL B 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
+1/2 2 3/4
0.98 0.85
FRA D5 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
+1/4 2 1/4
0.83 0.95
FRA D5 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.98
-3/4 2 3/4
1.03 0.83
FRA D5 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.98
0 2 3/4
0.93 0.83
FRA D5 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.80
+1/4 2 1/2
0.93 1.00
GSLW 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.95
-1 3/4 3
0.88 0.85
NLD D4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-1/2 3
0.95 1.00
ICP 4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.93
-1/2 3
0.95 0.88
ICP 4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
+1/4 2 3/4
1.00 0.95
ICP 4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
+1/2 2 3/4
0.85 0.98
ICP 4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
-1/4 2 3/4
0.98 0.98
ICP 4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.80
+1/4 2 1/2
0.93 1.00
ICP 4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.83
-3/4 2 3/4
0.83 0.98
ICP 4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
-1 3
0.93 0.95
ICP 4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
+1/2 3
0.80 0.83
ICP 4 20:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.78
+1/4 2 3/4
0.95 1.03
POL PR 20:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
-1/2 3
0.83 0.85
HUN D1 20:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.00
+1/4 2 3/4
1.03 0.80
Netherlands U21 20:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-3 1/2 4 1/4
0.95 1.00
TUR D1 21:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.00
-1/4 2 3/4
0.78 0.80
ITA D1 21:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.88
+1/4 2 1/4
1.10 0.98
CRO D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.78
-3/4 2 1/4
0.85 1.03
MAR D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MAR D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
-1/4 1 3/4
0.98 0.83
MAR D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-1/4 1 3/4
0.85 1.00
MAR D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BEL WD1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
+3 1/4 4 1/4
0.90 0.80
BEL WD1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CZE D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
-1/4 2 1/2
0.98 0.95
CZE D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
+1 2 3/4
0.83 0.85
CZE D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.80
+3/4 2 1/4
1.03 1.00
SLO D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
-1 1/2 3 1/4
0.98 0.95
POR D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.85
-1/2 2 1/4
0.78 0.95
NIR CH 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
+1/2 2 1/2
0.83 1.00
ITA YTHL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
+1/4 2 1/2
0.90 0.90
Ire LSL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-3/4 2 3/4
0.95 1.00
ITA S4 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR D3 21:00
VS
Ankaragucu [LB-12]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
+1 3
0.80 0.95
TUR D3 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-1 2 1/2
0.83 0.80
WAL FAWC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
+1 1/2 3 1/4
0.98 0.83
WAL FAWC 21:00
VS
Caersws [N-13]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.88
-1/4 3 1/4
0.83 0.93
SER D2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-3/4 2 1/4
0.90 0.90
AGB LE 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AGB LE 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
0 2 1/2
0.90 0.85
SAN L 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.78
0 2 1/4
1.00 1.03
SAN L 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-1 2 1/2
0.90 1.00
SAN L 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
+1 1/2 2 3/4
0.90 0.98
SAN L 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
-1 3/4 2 3/4
0.98 0.88
SAN L 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
-1/4 2 1/4
0.95 0.83
HOL D3 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
+1 3 1/4
0.88 0.80
HOL D3 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
+1/2 2 3/4
0.95 1.00
NGA PL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-1/2 2
0.85 0.80
NGA PL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.05
-1/4 2 1/4
1.00 0.75
BEL WC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-3 1/4 4 1/4
0.90 0.80
BEL WC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-3 4
0.90 0.90
NAM PL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
-1/2 2
0.93 0.85
NAM PL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
NAM PL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
NAM PL 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA U19 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
+1 3/4 3 1/4
0.83 1.00
FRA U19 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-1 3/4 3 1/4
1.00 0.95
SPA WD1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-4 5
0.95 0.90
Italian YL B 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.88
-1/2 3
0.88 0.93
SRC 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.93
-1 1/4 3 1/4
0.95 0.88
FRA WD2 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
OMA D1 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-3/4 2 1/2
0.80 0.90
Croatia U19 L 21:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
+1/2 2 3/4
0.98 0.85
LBN D1 21:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
+1/4 2 1/2
0.80 0.80
HOL D3 21:15
[10] AFC
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
0 3
1.00 0.90
ICP 4 21:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
-1/2 2 3/4
0.95 0.98
GER D1 21:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
+1 1/4 3 1/2
1.00 0.80
GER D1 21:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
-1/4 2 1/2
1.03 0.93
GER D1 21:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
+1/2 3
0.88 0.85
GER D1 21:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-1/2 2 1/2
0.88 0.95
GER D1 21:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.83
+1/2 2 1/2
0.98 1.03
Spain D4 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
+1/2 2 1/2
0.93 0.80
Spain D4 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-3/4 2 1/4
0.95 0.80
Spain D4 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
0 2 1/4
0.95 0.93
SVK D1 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-1/4 3
0.85 0.80
SVK D1 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.83
-1/4 2 1/4
0.78 0.98
SVK D1 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.80
-1 3
1.03 1.00
WAL CLC 21:30
[Welsh PR-1] The New Saints
VS
Llandudno [WAL FAWCN-1]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-2 3/4 3 3/4
0.80 0.90
GER D5 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HOL D3 21:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-1 3 1/2
0.83 0.80
Spain D4 21:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.88
-1/4 2
0.90 0.93
Spain D4 21:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 21:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
0 2 1/4
0.85 0.90
SPA LU19 21:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
-2 3 1/2
0.95 0.83
BEL D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.83
-1/2 2 1/2
0.88 0.98
ENG FAC 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.93
-3/4 2 3/4
0.98 0.93
ENG FAC 22:00
[ENG L1-20] Exeter City
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
+1/2 2 1/2
0.98 0.85
ENG FAC 22:00
[ENG L2-13] Fleetwood Town
VS
Luton Town [ENG L1-7]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
+3/4 2 3/4
1.03 1.03
ENG FAC 22:00
[ENG L2-2] Swindon Town
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.85
+1/2 3
0.83 1.00
ENG FAC 22:00
VS
Mansfield Town [ENG L1-16]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.85
+1/4 2 3/4
0.93 1.00
ENG FAC 22:00
[ENG L1-11] Wigan Athletic
VS
Barrow [ENG L2-18]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.95
-1 2 1/2
1.10 0.90
ENG FAC 22:00
[ENG L2-12] Grimsby Town
VS
Wealdstone FC [ENG NL-9]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-3/4 3 1/4
1.03 0.85
ENG FAC 22:00
VS
Oldham Athletic [ENG L2-16]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-1/2 2 1/2
0.98 0.85
ENG FAC 22:00
VS
Barnsley [ENG L1-10]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-1/4 2 3/4
0.88 1.00
ENG FAC 22:00
[ENG L1-24] Port Vale
VS
Bristol Rovers [ENG L2-21]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.91
-1 2 1/2
0.80 0.91
ENG FAC 22:00
[ENG NLS-15] Chelmsford City
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
0 2 1/2
0.93 0.85
ENG FAC 22:00
[ENG L2-22] Cheltenham Town
VS
Buxton FC [ENG NLN-13]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-1 2 3/4
0.88 0.85
INT CF 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GRE D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.91
-2 1/4 3 1/2
0.98 0.80
NORC 22:00
[NOR AL-1] Lillestrom
VS
Sarpsborg 08 [NOR D1-8]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
-1/4 2 3/4
0.98 0.85
ENG PR 22:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
+1/4 2 3/4
0.90 1.05
ENG PR 22:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1/4 2 1/4
1.00 0.95
ENG PR 22:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-1 3/4 3
0.88 1.05
ENG PR 22:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.98
-1 3/4 3
0.83 0.88
ENG PR 22:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.03
-1/4 2 3/4
0.83 0.83
ENG LCH 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
-1/4 2 1/4
1.05 1.03
ENG LCH 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.85
-1/4 2 1/2
0.83 1.00
ENG LCH 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-3/4 2 1/2
1.05 1.00
ENG LCH 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
-1/4 2 1/4
0.90 0.88
ENG LCH 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
-1/4 2 1/4
1.03 1.00
ENG LCH 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.88
-1/2 2 1/4
0.80 0.98
ENG LCH 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.93
-1/4 2 3/4
0.80 0.93
ENG LCH 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.88
-1/4 2 1/4
0.80 0.98
SCOFAC 22:00
VS
Inverness [SCO L1-1]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
+2 3 1/2
0.90 0.83
SCO PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.88
-3/4 2 1/2
0.93 0.98
SCO PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1/4 2 1/2
0.95 0.80
SCO PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
+1/4 2 1/4
0.88 1.00
SCO PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.88
-1 2 3/4
0.85 0.98
SCO CH 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.95
-1/2 2 1/4
0.88 0.85
SCO CH 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-3/4 2 3/4
0.98 0.80
SCO CH 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.78
-3/4 2 1/4
1.00 1.03
SCO CH 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.83
0 2 1/4
1.05 0.98
ANDSL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-3 1/2 4 1/4
0.85 0.90
SCO L1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.95
-1/4 2 1/2
0.75 0.85
SCO L1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.88
-1/2 2 1/2
0.88 0.93
SCO L1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.85
+1/4 2 1/2
1.03 0.95
SCO L1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
-1/4 2 3/4
0.98 0.88
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-1/4 2 1/4
0.85 1.00
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.80
-1/4 2
0.78 1.00
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
-1/2 2 3/4
0.95 0.93
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1/4 2
0.90 0.95
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-1/4 2 1/4
0.83 0.90
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.03
-1/2 2 1/4
0.80 0.78
Spain D4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ENG RL1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1/2 2 3/4
0.80 0.80
SCO L2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
+1/2 2 3/4
0.98 0.80
SCO L2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-3/4 3
0.95 0.80
SCO L2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
-1/4 2 3/4
0.95 0.83
SCO L2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.98
+1/2 2 3/4
1.03 0.83
SCO L2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
-3/4 2 1/2
0.78 0.90
ENG-N PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.88
-1/4 2 1/4
0.78 0.93
ENG-N PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1/4 2 1/2
0.95 0.95
ENG-N PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1/2 2 1/2
0.85 0.90
ENG-N PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.90
+1/4 2 3/4
1.03 0.90
ENG-N PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-1/2 2 1/2
0.95 1.00
ENG-N PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.03
-1/4 2 1/2
0.93 0.78
ENG-N PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
+1/4 2 1/2
0.93 0.90
ENG-N PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
+1/4 2 1/4
0.98 0.93
ENG-N PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
0 2 1/4
1.00 0.98
ENG-N PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
+1/4 2 1/2
0.95 0.95
ROM D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.78
+1/4 2
0.83 1.03
CYP D2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
NIR D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.80
0 2 1/2
0.78 1.00
NIR D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
-1/2 2 1/4
1.00 0.98
NIR D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.03
0 2 1/2
0.95 0.78
NIR D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-1 1/2 2 3/4
0.95 1.00
NIR D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
-1/4 2 3/4
1.00 0.83
ENG-S PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
+1/2 3
0.95 0.85
ENG-S PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-1/2 2 3/4
0.83 0.80
ENG-S PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
-3/4 2 3/4
1.00 0.98
ENG-S PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
-1/4 2 3/4
0.93 0.85
ENG-S PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
-1 3 1/4
0.85 0.85
ENG-S PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
-1/2 2 3/4
0.93 0.85
ENG-S PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
0 3
0.95 0.85
ENG-S PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.03
-1/4 3
0.85 0.78
ENG-S PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.88
+1/4 3
1.03 0.93
ENG-S PR 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.95
+3/4 3
0.88 0.85
ENG Conf 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
0 3
0.93 0.80
ENG Conf 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-1/4 2 1/2
1.00 0.85
ENG Conf 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-1/2 2 1/2
0.90 1.00
ENG Conf 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.03
-1 3
0.98 0.78
ENG Conf 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-3/4 2 1/2
0.80 0.85
ENG RYM 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
-1 3 1/4
0.98 0.93
ENG RYM 22:00
[16] lewes
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
+1/2 2 1/2
0.90 0.95
ENG RYM 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.03
-1/2 3
0.90 0.78
ENG RYM 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
+1/2 3
0.98 0.88
ENG RYM 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.83
0 3
0.93 0.98
ENG RYM 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-1/2 2 3/4
0.83 1.00
ENG RYM 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
-1/4 2 3/4
0.98 0.95
ENG RYM 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-1/2 2 3/4
0.98 0.90
ENG RYM 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-3/4 2 3/4
1.00 0.95
ENG RYM 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.88
0 2 3/4
0.80 0.93
ENG RYM 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
0 2 3/4
0.98 0.83
SCO HL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SCO HL 22:00
[12] Keith
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ENG CN 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.83
0 2 1/4
0.75 0.98
ENG CN 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.88
+1/4 3
1.00 0.93
ENG CN 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1/2 3
0.95 0.95
ENG CN 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
-1 3 1/4
0.85 0.98
ENG CN 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
-1/2 2 3/4
0.93 0.85
ENG CN 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
-1/2 2 3/4
1.00 0.83
ENG CN 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.78
0 2 3/4
0.93 1.03
ENG CN 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-1/4 2 3/4
1.00 0.85
ENG CN 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.85
0 2 3/4
0.75 0.95
ENG CN 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
+1/4 2 1/2
1.00 0.90
BEL D2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
-3/4 2 3/4
0.90 0.98
NIR CH 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
+1/4 2 1/2
0.80 1.00
NIR CH 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.93
0 2 3/4
0.95 0.88
NIR CH 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.93
-3/4 3
0.95 0.88
NIR CH 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-1/2 2 3/4
0.85 0.80
ENG CS 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
0 3
0.98 0.80
ENG CS 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
-1/4 2 3/4
0.85 0.85
ENG CS 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 1.00
0 3
1.03 0.80
ENG CS 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
-3/4 3
1.00 0.80
ENG CS 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1/4 2 1/2
0.90 0.95
ENG CS 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
-3/4 2 1/4
0.85 0.95
ENG CS 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.83
-1/4 2 1/2
0.88 0.98
ENG CS 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
+1/4 2 1/2
0.93 0.85
ENG CS 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.88
+1/4 2 1/2
0.85 0.93
ENG CS 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1 2 3/4
0.85 0.90
CYP D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.93
+1 1/4 2 3/4
0.95 0.88
SPA LU19 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1/4 2 3/4
0.90 0.90
SPA LU19 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
+1 2 3/4
0.95 1.00
SPA LU19 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
+1/4 2 3/4
0.98 0.88
PORJA2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.78
+1/2 2 3/4
0.83 1.03
POR L3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-1/4 2
0.83 1.00
POR L3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.95
0 2 1/4
1.05 0.85
AGB LE 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
-1 3/4 2 1/2
0.85 0.90
AGB LE 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TTLd 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TOG D1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.98
-1/4 1 3/4
0.78 0.83
NGA NL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-1 2
0.85 0.80
SPA D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.95
-1 2 1/4
0.88 0.85
SPA D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-1/4 2 1/2
0.85 1.00
SPA WD4 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
+4 1/2 5 1/2
0.90 0.90
SPA WD2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1 2 1/2
0.90 0.80
SPA WD2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
+1/2 2 1/4
0.85 0.85
SPDRFEF 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.75
-3/4 2
0.83 1.05
SPA WD2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1/2 2 1/2
0.95 0.90
SPA WD2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
-1 3 1/4
0.85 0.85
SPA WD2 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1/4 2 1/2
0.80 0.90
ENG UD1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
+1 3/4 3 1/2
0.98 0.80
ENG UD1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
+1/2 2 1/2
0.80 1.00
ENG UD1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
+1/4 2 1/4
0.83 0.95
ENG UD1 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
-1/2 3
0.90 0.83
SCO LL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SCO LL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SCO LL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SCO LL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SCO LL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SCO LL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.93
+3/4 3 1/2
0.88 0.88
SCO LL 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER Reg 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
-1 1/2 3 3/4
0.98 0.83
GER Reg 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
-3/4 3
1.00 0.98
GER Reg 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
-1 1/4 3 1/4
0.93 0.90
FRA D5 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
-1 1/4 2 3/4
0.90 0.98
FRA D5 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
-1/2 2 1/4
0.98 0.98
POR D3 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.80
+1/2 2 1/4
0.88 1.00
ENG-S CE 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.80
-1/4 2 1/2
0.75 1.00
ENG-S CE 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
-1/2 2 1/2
0.85 0.95
ENG-S CE 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.83
-1/4 2 3/4
0.90 0.98
ENG-S CE 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
0 2 3/4
0.95 0.93
ENG-S CE 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
-1 3
0.98 0.85
ENG-S CE 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
0 2 1/2
0.98 0.93
ENG-S CE 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
+1/4 2 3/4
0.95 0.80
ENG-S CE 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
+1/4 2 1/2
1.00 0.83
ENG-S CE 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
-1/2 2 3/4
0.85 0.83
ENG-S CE 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
+3/4 2 3/4
0.98 1.00
ENG-S CE 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
-1/4 2 3/4
0.78 0.85
POR D2W 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-3 3/4 4 1/4
0.95 0.80
POR D2W 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
+1 3/4 3 1/2
0.98 0.95
POR D2W 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
-3 1/4 4
0.95 0.98
POR D2W 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
+1 1/2 3 1/4
0.95 0.80
POR D2W 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
0 3 1/2
0.83 0.83
POR D2W 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-2 1/2 3 1/2
0.90 0.90
POR D2W 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.78
+2 1/4 3
0.88 1.03
Jordan L W 22:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.93
-4 5
0.90 0.88
SPA D1 22:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.90
0 2
0.93 0.95
SPA D2 22:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
0 2
0.85 0.80
Spain D4 22:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-3/4 2 1/4
0.80 0.80
Spain D4 22:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
-1/4 2 1/4
0.95 0.83
Spain D4 22:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA D3 22:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
+1/2 2
0.80 1.00
SPDRFEF 22:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-1/4 2
1.00 0.95
SPDRFEF 22:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-1/4 2
1.00 0.85
POR D1 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-1/2 2
0.98 0.85
HOL D1 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.80
+1 3 1/2
0.93 1.00
HOL D2 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-3/4 3 1/4
0.80 0.80
POL D1 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-1/2 2 3/4
0.90 0.85
POL D1 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-3/4 2 3/4
0.90 0.85
POL D1 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
+1/2 3
0.90 0.80
BUL D1 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.75
+1/2 2
0.95 1.05
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.05
-1/2 2 1/4
0.85 0.75
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
-3/4 2 3/4
0.98 0.95
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.03
0 2
0.90 0.78
Spain D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D3 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
-1 2 3/4
1.00 0.98
MAL Cup 22:30
[MAL D2-6] Sirens
VS
Santa Lucia [MAL D2-10]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.93
-1/4 3
0.80 0.88
MAL Cup 22:30
[MAL D2-9] St. Andrews
VS
Vittoriosa Stars [MAL D2-13]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.83
-1/4 2 1/2
0.78 0.98
ISR D1 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.88
0 2 1/4
0.83 0.93
SPA FDH 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
JOR ShC 22:30
[JOR D1-5] AL Salt
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.93
+1/4 2
1.05 0.88
SPA LU19 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
+3/4 3 1/2
0.98 0.85
SPA LU19 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
+1/4 2 3/4
1.00 0.83
FRA D4 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
PORJA2 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.88
-3/4 2 1/2
0.83 0.93
GER D5 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GER D5 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA D3 22:30
VS
Eibar B [2-11]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.85
+1/4 2
1.05 0.95
SPA D3 22:30
VS
Samanod [1-17]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-1/2 2
0.95 1.00
SPA D3 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.95
-3/4 2 1/2
0.85 0.85
BFL 22:30
[16] AJEB
VS
CFFEB [10]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
0 1 3/4
0.78 0.85
BFL 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
-1/2 1 3/4
0.93 0.85
BFL 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BFL 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-1/2 1 3/4
0.98 0.90
GIB PD 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA U19 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Swi D1W 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ICPD D1 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ICPD D1 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ICPD D1 22:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 22:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-3/4 2 1/4
0.80 0.85
AUT D1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
+1/2 2 1/2
0.80 1.00
AUT D1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.83
+1/4 2 1/2
0.78 0.98
AUT D1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.90
-1/4 2 1/2
1.03 0.90
FRA D1 23:00
VS
Lens [1]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.03
+3/4 2 3/4
0.93 0.83
TUR D2 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.93
-1 3
0.80 0.88
FRA WD1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
-1 1/2 3
0.90 0.90
FRA WD1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
+1/2 2 1/2
1.00 0.85
FRA WD1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
+2 1/2 3 1/4
0.83 0.90
FRA WD1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.03
-1/4 3
0.78 0.78
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1/4 2 1/4
0.80 0.90
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
-1/4 2
0.93 0.95
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.78
-1 1/4 2 1/4
0.80 1.03
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1/2 2 1/4
0.90 0.80
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-1 2 1/4
0.95 1.00
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.83
+1/4 2 1/4
0.93 0.98
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BOS PL 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.78
-1/2 2
0.98 1.03
BOS PL 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.05
-1/2 2 1/4
0.95 0.75
ALG CUP 23:00
[ALG D1-13] ES Setif
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
LUX D1 23:00
VS
Jeunesse Esch [LUX D1-7]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1 2 3/4
0.80 0.80
HUN D1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
-3/4 3 1/4
0.98 1.00
UKR D1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
+1 1/2 3
0.80 0.90
SER D1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
0 2 1/2
0.95 0.85
BHR D 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
-2 1/2 3 3/4
0.95 0.85
BHR D 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
+1/2 2 1/2
0.85 0.95
SAPL CUP 23:00
[SAPL D1-1] Orlando Pirates
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1 2 1/2
0.90 0.80
SPA LU19 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
+1 1/4 3
0.80 0.83
FRA D4 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
0 2 1/4
0.93 0.85
GER D5 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
TUR 3B 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.98
+3/4 2 1/2
0.88 0.83
ARAB CUP 23:00
[118] Sudan
VS
Iraq [58]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.75
+1/2 2
0.85 1.05
SPA D3 23:00
VS
CD Ebro [2-13]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.88
-3/4 2
0.78 0.93
SPA D3 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.03
+1/4 2 1/4
0.95 0.78
Mal PD 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.05
-1 2 1/4
0.98 0.75
Mal PD 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1 2
0.95 0.90
Mal PD 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.98
+3/4 2
0.85 0.83
Greece U19 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.83
-2 1/2 3 3/4
0.80 0.98
ETH PR 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA WD2 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
+1/2 2 1/2
0.85 0.90
GER Reg 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
-1 1/4 3 1/2
0.98 0.93
Swi D1W 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.00
-1/4 3
0.78 0.80
SPA WD1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
+1/4 2 1/2
0.83 1.00
LB SD 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
-1 2 3/4
0.83 0.85
LB SD 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.83
-1 1/2 2 3/4
0.85 0.98
MEX D3 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
+2 3/4 4
0.88 0.80
MEX D3 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
+1 1/4 3 1/4
0.90 0.95
MEX D3 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-3/4 2 3/4
0.90 1.00
MEX D3 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.88
0 2 3/4
1.03 0.93
FRA D5 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.85
-1/2 2 1/2
0.78 0.95
MAU D1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.80
-1 2
0.88 1.00
MAU D1 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.85
+1/4 2
0.88 0.95
Jordan L W 23:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
-2 1/4 4
0.95 0.93
POL PR 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.80
-1/4 2 1/4
0.75 1.00
RUS PR 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.90
-1/4 2
0.78 0.90
ITA C1 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ITA C1 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.80
-1/2 2 1/4
0.88 1.00
ITA C1 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
+1/4 2 1/4
0.90 0.80
SLO D1 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.88
-1/4 2 1/2
0.78 0.93
SPA LU19 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
-3/4 3
0.90 0.83
SPA D3 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-1/2 2
1.00 0.85
SPA WD4 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-3/4 3 1/4
0.80 0.90
FRA U19 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
0 2 3/4
0.78 0.85
RWA D1 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.93
-1/4 2
0.93 0.88
SEN D2 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
0 1 3/4
0.80 0.80
SEN D2 23:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
-1/4 1 3/4
0.90 0.85
KSA YTH 23:35
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
KSA YTH 23:40
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu

Tỷ số trực tuyến 07-12-2025

TUR D1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.80
+1 2 3/4
1.03 1.00
ITA D1 00:00
VS
Como [5]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
-1 2 1/2
0.90 1.00
SUI Sl 00:00
[1] Thun
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-1/4 3
0.80 0.85
SUI Sl 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.98
+1/4 2 3/4
0.90 0.83
SUI D1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.83
-1/2 2 1/2
0.78 0.98
SUI D1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.85
-1 3
1.03 0.95
Spain D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.80
+1/2 2 1/4
0.88 1.00
Spain D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
Spain D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SVK D1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
+1 3
1.00 0.95
CRO D1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.03
-1 1/2 3
1.00 0.78
CZE D1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
+1/2 2 1/4
0.93 0.95
CYP D1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-1 1/2 3
0.90 0.95
LUX D2 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
+3/4 3 1/4
0.98 0.83
FRA D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
0 2 1/4
0.83 1.00
FRA D4 00:00
[16] Blois
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.75 0.90
+1/4 2 1/4
1.05 0.90
FRA D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
-1/4 2
0.98 1.00
FRA D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-3/4 2 1/4
0.90 1.00
FRA D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.83
-1/2 2
0.95 0.98
FRA D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.03
-1/4 2 1/2
0.90 0.78
FRA D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.90
-1/2 2 1/4
0.95 0.90
FRA D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.90
-1 1/2 2 3/4
0.93 0.90
GER D5 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HOL D3 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-3/4 3 1/4
0.90 1.00
SPA D3 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
0 2
0.85 1.00
SPA D3 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 1.03
-1/4 2
0.78 0.78
FRA U19 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
FRA U19 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA WD2 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.88
+1/4 2 1/4
0.80 0.93
SEN D1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SEN D1 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-1/2 1 1/2
0.90 1.00
MEX D3 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
-1 1/4 3
0.98 0.93
MEX D3 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.00
-1 1/4 3 1/4
0.80 0.80
FRA D5 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-1/2 2 1/4
0.85 1.00
FRA D5 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.03
-3/4 2 1/2
1.00 0.78
FRA D5 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
-1/4 2 3/4
0.80 0.83
FRA D5 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
+1/4 2 1/2
0.90 1.00
FRA D5 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
0 2 3/4
0.80 0.85
FRA D5 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-1/4 2 3/4
0.80 0.95
FRA D5 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 1.03
0 2 1/4
0.75 0.78
FRA D5 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
+1/4 2 1/2
0.90 0.90
NLD D4 00:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
0 3 1/4
0.95 0.83
BEL D1 00:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.98
-1 1/4 3
0.95 0.83
ENG FAC 00:15
[ENG NL-17] Sutton United
VS
Shrewsbury Town [ENG L2-20]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.93
+1/4 2 3/4
1.03 0.93
QATL CUP 00:15
VS
Al Shahaniya [QAT D1-12]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-1/4 3
0.95 1.00
QATL CUP 00:15
VS
Al Rayyan [QAT D1-3]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.90
+1 1/4 3 1/4
0.90 0.90
WAL CLC 00:15
[WAL FAWCS-1] Cambrian Clydach
VS
Barry Town United [Welsh PR-7]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.80
+1/2 2 3/4
0.88 1.00
SPDRFEF 00:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.08 0.83
-1/4 1 3/4
0.73 0.98
GER D1 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-3/4 3 1/4
0.88 0.85
SPA D1 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.93
+3/4 3 1/2
0.98 0.93
SPA D2 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
+1/4 2 1/4
1.00 0.85
ENG PR 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
+1/2 2 3/4
0.85 1.00
Spain D4 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-1 1/4 2 1/2
0.83 1.00
Spain D4 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.78
+1/4 2
0.95 1.03
BEL WD1 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ENG Conf 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-3/4 2 3/4
0.83 1.00
ISR D1 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
+3/4 2 1/2
1.00 0.95
SPA FDH 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
POR L3 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.85
-1/2 2 1/4
0.95 0.95
MEX U19 00:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-1/4 3
0.83 1.00
HOL D1 00:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.83
+3/4 2 3/4
0.98 0.98
FRA D1 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.91
0 2 1/2
1.00 0.91
INT CF 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.98
-1/2 2 1/2
0.80 0.83
INT CF 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
+1/2 2 3/4
0.80 0.90
POR D1 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.93
+1/4 2 1/4
1.05 0.93
EGY D1 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.78
+1 2 1/4
0.85 1.03
ISR D3 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
+1 2 3/4
0.98 0.85
ISR D3 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
+1/2 2 1/2
1.00 0.80
ALG D1 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
ALG D1 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
POR D2 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.88
-3/4 2 1/2
0.90 0.93
POR D2 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.88
-1/4 2 1/4
0.90 0.93
SPA LU19 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
-1 1/2 3 1/4
0.83 0.85
LUX L1 W 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.90
-3/4 4 1/4
0.98 0.90
LUX L1 W 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.88
-2 1/2 3 3/4
0.93 0.93
BRA RJC 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.88
-1/2 1 3/4
0.83 0.93
SPA WD1 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
-1 3 1/4
0.88 0.80
MEX D3 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
+1/4 2 3/4
1.00 0.98
ICPD D1 01:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SPA WD4 01:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-1 1/4 3 1/2
0.85 0.80
ISR D3 01:20
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.03
-1 1/2 3
0.80 0.78
GRE D1 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
-1/4 2 1/4
1.00 0.85
ROM D1 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.98
0 2 1/2
1.00 0.83
ARAB CUP 01:30
[67] UAE
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
+1/4 2 1/4
0.98 0.85
GIB PD 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BEL FAD 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.95
-1/4 3
0.78 0.85
BEL FAD 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 1.00
0 2 1/2
1.00 0.80
ISR CL 01:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
+1 1/4 3 1/2
0.83 0.85
FRA D2 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
-1/4 2 3/4
0.80 1.00
HOL D1 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-1/4 2 3/4
0.85 1.00
BOL D1 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.91
-1 1/4 3 1/2
0.85 0.80
BEL WD1 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
AUT D2 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.88
+1/2 2 3/4
0.90 0.93
BEL D2 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
+1/4 3
0.83 0.80
BEL D2 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.88
-1 1/4 2 3/4
0.85 0.93
BEL D2 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.03
+1 1/4 3
0.98 0.78
SPA FDH 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BEL FAD 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
BEL FAD 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.90
+1/4 2 1/2
1.00 0.90
BEL FAD 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.93
-1 3/4 3 1/4
0.90 0.88
BEL FAD 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.78
-1 1/4 2 3/4
0.93 1.03
BEL FAD 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
0 2 1/2
0.85 1.00
BEL FAD 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
+1/4 3
0.90 0.80
TRI PL 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
USA WPSL 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
-3/4 2 1/2
0.93 0.85
USA WPSL 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-1 2 1/2
0.83 0.90
MEX D3 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.83
-1/2 3
0.78 0.98
FRA D5 02:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.05 0.95
-1/4 2 1/2
0.75 0.85
POL PR 02:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
+1/4 2 1/2
0.85 0.80
GER D2 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.85
-3/4 3
0.90 0.95
ENG FAC 02:30
[ENG L2-9] Chesterfield
VS
Doncaster Rovers [ENG L1-18]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.85
+1/4 2 3/4
0.98 1.00
MLS 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-3/4 3 1/4
0.83 1.00
SUI Sl 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.83
-1/4 2 3/4
1.03 0.98
Spain D4 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.95
+1/4 2 1/4
0.90 0.85
SPDRFEF 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
+1/4 2
0.90 0.80
DOM D1 02:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 1.00
-1/2 2 1/2
0.90 0.80
BEL D1 02:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.78
+1/2 2 3/4
0.85 1.03
ITA D1 02:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.93
+1 2 1/2
1.05 0.93
ENG Conf 02:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1 1/4 2 3/4
0.80 0.90
Swi D1W 02:45
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.93
+2 3 1/2
0.85 0.88
SPA D1 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.93
+1/4 2 1/4
0.98 0.93
HOL D1 03:00
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
-2 1/4 3 3/4
0.83 0.83
SCO PR 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.10 0.85
+3/4 2 1/2
0.78 1.00
ARG B M 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.85
+1/4 1 3/4
0.98 0.95
ARG B M 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 0.98
-1/2 2
0.88 0.83
ACP W 03:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-1/2 2 1/4
0.93 0.80
FRA D1 03:05
[2] PSG
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.88
-1 3/4 3 1/4
0.83 0.98
POR D1 03:30
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 1.03
+1/4 2 1/2
0.85 0.83
USA WPSL 03:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.98
-1/2 2 1/2
0.83 0.83
SLV D1 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CHI D1 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-3/4 2 1/2
0.95 1.00
CHI D1 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.78
+1 2 3/4
1.03 1.03
CHI D1 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.00
-1/4 2 3/4
0.83 0.80
CHI D1 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.88
-1/2 2 1/2
0.98 0.93
CHI D1 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.90
-1 1/4 2 1/2
0.83 0.90
HON D1 04:00
VS
Genesis [a-9]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HON D1 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HON D1 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GUA D1 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.90
+1/4 2 1/4
0.85 0.90
PGS C 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.03
+1 2 1/2
0.88 0.78
TRI PL 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
SLV Rl 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-1/2 3
0.85 1.00
SLV Rl 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
+3/4 3 3/4
0.98 0.83
MEX D3 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-1 3/4 3 1/4
1.00 0.95
MEX D3 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.83
-1 2 3/4
1.00 0.98
SLV LFW 04:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
+1 1/2 3 1/2
1.00 0.95
BRA D1 04:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
-1 1/2 2 3/4
0.98 0.90
BOL D1 04:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.95
-3/4 3 1/4
0.98 0.85
CHI WD1 04:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.85
-1 3/4 3 1/4
0.85 0.95
VEN D1 05:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1/2 2
0.80 0.90
ECU D1 05:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 0.80
-1 1/2 2 3/4
0.85 1.00
ECU D1 05:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.95
+1/2 2 1/2
1.00 0.85
Costa R U21 05:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 1.00
-1/2 2 1/2
0.93 0.80
DOM D1 05:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.95
-1/2 2 3/4
0.95 0.85
MEX D3 05:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.88
-1 1/2 3 1/4
0.95 0.93
MEX D3 05:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
-1/2 2 1/4
0.85 0.80
MEX D3 05:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.85
-1 1/4 3
0.80 0.95
MEX D3 05:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
0 2 1/2
0.98 0.83
MEX D3 05:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
0 2 1/2
0.90 1.00
MEX D3 05:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93 1.00
-1/2 2 1/2
0.88 0.80
CRC D1 06:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.93
-3/4 2 1/2
1.00 0.88
ACP W 06:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.85
-1 2
0.83 0.95
Cur L 06:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.80
-1/2 3
0.93 1.00
MEX D3 06:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.80
-1/4 2 1/2
0.83 1.00
MEX D3 06:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-1/4 2 3/4
0.98 0.80
BOL D1 07:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.95
-1 1/2 3 1/4
0.80 0.85
TRI PL 07:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
MEX D3 07:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 1.00
-1 3/4 3 1/4
0.98 0.80
NIC D1 07:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95 1.00
0 2 1/2
0.85 0.80
USA WPSL 07:30
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.95
+1/4 3
1.03 0.85
MEX D1 08:00
[a-1] Toluca
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 1.03
-1 3 1/4
0.83 0.78
NZFC 08:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.80 0.85
-3/4 3 1/2
1.00 0.95
PER D1 08:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.80
-1/2 2 1/4
0.80 1.00
MEX D2 08:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.83
-1/4 2 1/4
0.93 0.98
HON D1 08:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
HON D1 08:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
GUA D1 08:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.80
-3/4 2 1/2
0.95 1.00
BRA WD1 08:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.80
+1/2 2 1/2
0.98 1.00
MEX D3 08:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.98
+1 3/4 3 1/4
0.98 0.83
Cur L 08:15
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
CRC D1 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
+1/2 2 1/4
0.83 0.85
JW Cup 09:00
VS
NGU Nagoya Nữ [JPN WD1-1]
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 0.93
-3/4 2 1/4
0.95 0.88
NIC D1 09:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1 1/4 3
0.80 0.90
NZFC 10:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85 1.00
-1/4 3 1/4
0.95 0.80
NZFC 10:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.95
-1/4 3 1/2
0.83 0.85
MEX D1 10:10
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90 0.80
-1/2 2 1/2
0.90 1.00
JW Cup 11:00
[JWL-1] INAC Nữ
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.88 0.95
-1 2 3/4
0.93 0.85
JPN D2 11:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78 0.98
-1/4 2 3/4
1.03 0.83
AUS WAL 11:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.83 0.78
-1 1/2 3
0.98 1.03
JPN D3 11:00
[JPN JFL-2] Rayluck Shiga
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
JPN D2 11:10
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.03 0.80
-1/2 2 1/4
0.78 1.00
KOR D1 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
JW Cup 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
JPN D3 12:00
VS
-
-
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.00 0.90
-1/4 2 1/4
0.80 0.90

Kết quả bóng đá mới nhất

KAM SL 18:00 FT
[10] Life
0 - 0
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.98 0.93
+1 1/2 3 1/4
0.83 0.88
CHI D1 06:00 FT
6 - 7
1 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.78
-3/4
1.03
MEX D3 05:00 FT
3 - 5
1 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.85
-1/4
0.95
Brazil CFL 05:00 FT
5 - 1
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.93
0
0.88
MEX D3 05:00 FT
6 - 5
2 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.90
+1
0.90
MEX D3 05:00 FT
6 - 5
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.72 7.75
0 1 1/2
1.07 0.07
MEX D3 05:00 FT
1 - 5
1 - 1
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
1.85 2.45
0 3 1/2
0.40 0.30
MEX D3 04:35 FT
6 - 4
1 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.95
-1 3/4
0.85
MEX D3 04:00 FT
5 - 2
0 - 0
Phân tích So sánh Chi tiết Dữ liệu
0.52 5.40
0 1 1/2
1.42 0.11

Thế giới bóng đá đang ngày càng trở nên sôi động với muôn vàn giải đấu nóng hổi diễn ra từng ngày. Cùng chuyên trang BongdaNET hòa chung bầu không khí sôi động của môn thể thao Vua để theo dõi tỷ số bóng đá số- dữ liệu 66 trực tuyến của hàng nghìn giải đấu khắp trên thế giới. Và để hiểu hơn về chúng tôi, xin mời các bạn theo dõi thêm bài viết này!

Giới thiệu BongdaNET - Chuyên trang bóng đá số - dữ liệu 66 cập nhật chuẩn xác

Bóng đá từ lâu đã trở thành món ăn tinh thần không thể thiếu của hàng triệu người trên thế giới. Mọi người đều có nhu cầu tra cứu những tin tức nóng hổi trong và ngoài sân cỏ của ngôi sao, xem các dữ liệu quan trọng như bảng xếp hạng, kết quả bóng đá, lịch thi đấu, kèo bóng đá trực tiếp,...Với một lượng data khổng lồ như vậy, ít trang web nào có thể đáp ứng ngay lập tức yêu cầu tìm kiếm tra cứu thông tin tất cả các trận đấu. Cũng vì thế mà Bongdanet.co đã trở thành một địa chỉ quen thuộc của Fan hâm mộ tại Việt Nam.

Đến với Bóng đá NÉT, người hâm mộ sẽ được trải nghiệm tất cả những tính năng, bao gồm: 

- Nhận định soi kèo bóng đá chuyên sâu tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới từ các chuyên gia lâu năm của chúng tôi như: Ngoại Hạng Anh, La Liga, Bundesliga, Serie A, World Cup, C1, C2, Euro, SEA Games, Asian Cup....J League, K League, Thái League, A League...

- Xem tỷ lệ kèo nhà cái hôm nay được cập nhật từ nhiều nguồn uy tín bậc nhất tại châu Âu và châu Á như Bet365, William Hill, Crown, Macauslot...

- Lịch thi đấu bóng đá hôm nay và ngày mai của toàn bộ các giải lớn, nhỏ trên thế giới.

- Livescore bóng đá trực tuyến nhanh nhất theo thời gian thực. 

- Kqbd hôm nay  và đêm qua của hơn 1600+ giải đấu.

- Bảng xếp hạng các giải được update liên tục sau mỗi trận đấu và vòng đấu. 

- Thông tin chi tiết về các trận đấu từ: Tỷ số phạt góc, tỷ lệ kiếm soát bóng, số thẻ vàng, thẻ đỏ, cầu thủ ghi bàn, kiến tạo, số lần tấn công nguy hiểm, số cú sút....

Với một loạt những tính năng hiện đại, ưu việt, BongdaNET đã dần trở thành địa chỉ yêu thích của nhiều fan hâm mộ bóng đá, có một lượng fan trung thành hùng hậu và ngày càng hoàn thiện hơn. 

Bóng đá Net
Bongdanet - Kết nối cộng đồng yêu bóng đá

Định hướng phát triển của Bong da NET

Kể từ khi thành lập cho đến nay BongdaNET vẫn lấy lợi ích của người dùng làm tôn chỉ hoạt động và phát triển. Không chỉ ở thời điểm hiện tại mà mục tiêu trong tương lai chính là trở thành chuyên trang bóng đá số một tại Việt Nam nhằm giúp anh em cập nhật bất kỳ thông tin bóng đá nhanh và chuẩn xác nhất. 

Chính vì thế, trong suốt những năm qua, chúng tôi đang dần hoàn thiện từng ngày, nỗ lực không ngừng nhằm đưa những tin tức bóng đá nóng hổi, cập nhật kèo, kqbd hôm nay và ngày mai, soi kèo nhận định hay bảng xếp hạng bóng đá chuẩn xác tới người hâm mộ. Đáng chú ý, sự nỗ lực của Bong da NET đã được đông đảo người hâm mộ đón nhận khi chuyên trang sở hữu lượng thành viên tương đối đông đảo thường xuyên tương tác thường xuyên.

Trong tương lai, BongdaNET sẽ cố gắng đổi mới, hoàn thiện và phát triển hơn nữa. Những tính năng được tích hợp trên website cũng sẽ hoàn thiện và nâng cấp hơn, cung cấp cho fan hâm mộ bóng đá phiên bản tốt nhất. Từ đó, Bongdanet.co sẽ trở thành địa chỉ đầu tiên mà fan hâm mộ bóng đá nghĩ đến khi muốn tìm kiếm, tra cứu hoặc cập nhật bất kỳ tin tức bóng đá nào. 

Tính năng mới trên trang chủ BongdaNET

Hiện tại, năm 2023, đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi đã nâng cấp giao diện tối ưu cho trải nghiệm người dùng tốt hơn, hiện đại và nhiều tính năng hỗ trợ. Giúp anh em có thể soi kèo xem kết quả nhanh chóng. Hãy đọc tiếp bài viết này để biết thêm chi tiết hơn nhé.

Cập nhật tỷ số trực tuyến ưu việt

Đến với trang chủ Bóng đá Nét, người hâm mộ sẽ được cập nhật kết quả tỷ số trực tiếp của toàn bộ các trận đấu bóng đá của các giải đấu lớn, nhỏ đang diễn ra trên khắp thế giới và được sắp xếp theo thời gian vô cùng khoa học.

Thông báo kết quả trận đấu theo từng giây ngay sau khi trên sân có bàn thắng

Kết quả đều được cập nhật nhanh chóng, đầy đủ và tính theo từng giây. Điều này có nghĩa là người hâm mộ sẽ hoàn toàn có thể xem tỷ số của bất kỳ trận đấu nào ngay cả khi trận đấu đó đang diễn ra chính vì thế mọi diễn biến trên sân đều nhanh chóng update gửi tới người hâm mộ. 

Xem tỷ số bản PC và điện thoại tiện lợi

Để đáp ứng nhu cầu người dùng, chúng tôi đã phát triển 2 phiên bản giao diện là PC và Mobile để khi anh em xem tỷ số trực tuyến ở bất kỳ thiết bị nào cũng không hề bị ảnh hưởng.

Theo dõi thống kê trận đấu nhanh chóng 

BongdaNET mang đến cho người hâm mộ những trải nghiệm cực kỳ tuyệt vời khi có thể đưa ra những thống kê trận đấu nhanh chóng mà vẫn đảm bảo tính chính xác khi chỉ cần trỏ chuột vào tỷ số.

bongdanet

Cập nhật tỷ số trực tuyến 7m sẽ giúp người hâm mộ không chỉ nắm rõ tỷ số H1, H2, kết quả chung cuộc của trận đấu mà còn nhanh chóng nắm được một loạt những thống kê quan trọng khác như:

- Cầu thủ ghi bàn

- Cầu thủ kiến tạo

- Thời gian chính xác xuất hiện bàn thắng

- Tỷ lệ kiểm soát bóng của hai đội

- Số thẻ vàng, thẻ đỏ

- Tỷ lệ sút bóng trúng đích

- Số lần phạm lỗi

- Đội giao bóng

- Số cơ hội, số lần chuyền bóng thành công,....

Lý do bạn nên chọn Bongdanet.co - Chuyên trang bongdaso uy tín

Chúng tôi sẽ giới thiệu tổng quan về các tính năng chính có trên Website.

Tỷ lệ kèo nhà cái chính xác 

Bảng tỷ lệ kèo cũng cấp đa dạng các loại kèo như châu Á, châu Âu, ... để người chơi dễ dàng lựa chọn và đặt kèo. Đầy đủ các kèo kèo Tài Xỉu, kèo rung, kèo phạt góc, kèo thẻ vàng,... từ các nhà cái uy tín hàng đầu Việt Nam.

Ngoài ra, với việc tích hợp tính năng cập nhật tỷ lệ kèo tự động nên độ chính xác cực cao. Người hâm mộ không cần phải F5 lại trang chủ để cập nhật lại bảng kèo, bởi chúng tôi sử dụng công nghệ hiện đại kèm với nguồn API đầy đủ bậc nhất để anh em tham khảo. 

Lịch thi đấu bóng đá sớm nhất

Bongdanet.co hứa hẹn sẽ đem đến cho anh em những thông tin về lịch thi đấu hôm nay sớm nhất. Toàn bộ lịch đá bóng của tất cả các giải đấu trong và ngoài nước đều sẽ được gửi tới anh em một cách nhanh chóng và đầy đủ nhất. Qua đó, anh em có thể dễ dàng theo dõi, sắp xếp thời gian hợp lý để tận hưởng các trận cầu đỉnh cao. 

Kết quả bóng đá theo thời gian thực

Tại đây, anh em có thể cập nhật toàn bộ kqbd theo thời gian thực (real-time) của trận đấu, kết quả chung cuộc, thậm chí là xem lại tỷ số bóng đá của tất cả các trận đấu đã diễn ra. Mọi thông tin, thống kê được sắp xếp khoa học, theo từng giải đấu và khung giờ để anh em có thể tra cứu dễ dàng nhất.

bongdaso dữ liệu
Tại sao bạn nên chọn Bongdanet

BXH bóng đá của nhiều giải đấu

Với tính năng hiện đại, BXH bóng đá các giải đấu của chuyên trang sẽ được tự động cập nhật sau từng trận đấu, vòng đấu, để người hâm mộ có thể dễ dàng theo dõi. Ngoài ra, BXH bóng đá tại BongdaNET cũng đầy đủ các thông tin quan trọng như: vị trí của các đội, số điểm các đội đang có, hiệu số bàn thắng - thua, phong độ 5 trận gần nhất của các đội,... 

Kho dữ liệu bóng đá số 66 khổng lồ

BongdaNET sở hữu kho dữ liệu bóng đá số khổng lồ, ưu việt hơn cả so với các chuyên trang khác. Bên cạnh tỷ lệ kèo, bảng xếp hạng bóng đá, lịch thi đấu hay kết quả bóng đá, chuyên trang cũng cung cấp tới người hâm mộ những tin tức, bình luận bóng đá chuyên sâu từ những nguồn thông tin chính thống, uy tín nhất. Người hâm mộ có thể cập nhật tất cả các tin bóng đá hot nhất, mới nhất về các ngôi sao bóng đá, các giải đấu, các đội bóng nổi tiếng trên thế giới. 

Soi kèo và nhận định bóng đá chính xác 

Ở đây, người hâm mộ bóng đá có cơ hội tiếp cận với những tin soi kèo, nhận định bóng đá chuyên sâu, đảm bảo độ chính xác cao từ những chuyên gia hàng đầu có kinh nghiệm lâu năm.

Bên cạnh đó, thời gian lên các bài nhận định, soi kèo tại chuyên trang cũng khá sớm, giúp cho anh em có thể kịp thời tham khảo thông tin, có thêm nhiều dữ liệu bóng đá quan trọng phục vụ cho việc đặt cược, soi kèo. 

BongdaNET - Phiên bản dữ liệu bóng đá số 2025 hoàn hảo nhất

Với những tính năng ưu việt của mình, BongdaNET xứng đáng trở thành phiên bản bóng đá số - dữ liệu 66 mới nhất hoàn hảo và ưu việt nhất trong hành trình lan tỏa môn thể thao Vua tới người hâm mộ, giúp anh em có thể cập nhật và tổng hợp dữ liệu bongdaso một cách chính xác, nhanh chóng và đầy đủ. Hãy cùng truy cập Bongdanet.co ngay từ hôm nay để trải nghiệm! 

Cập nhật: 06/12/2025 08:56